Natri formate, một muối natri của axit formic với công thức hóa học HCOONa, chủ yếu được tổng hợp thông qua phản ứng trung hòa của natri hydroxit (NaOH) với axit formic (HCOOH). Phương pháp sản xuất đơn giản này tạo ra một hợp chất có đặc tính độc tính thấp và khả năng phản ứng cụ thể, khiến nó trở thành một hóa chất đa năng và tương đối an toàn cho nhiều ứng dụng. Tiện ích của nó trải rộng trên các lĩnh vực công nghiệp quan trọng, bao gồm việc sử dụng nó làm chất khử băng cho đường băng sân bay, chất khử trong quá trình nhuộm và in ấn cho hàng dệt, và một thành phần quan trọng trong thuộc da, nơi nó giúp ổn định muối crom. Hơn nữa, việc chấp nhận nó trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất bảo quản nhẹ và chất đệm là kết quả trực tiếp của hồ sơ an toàn thuận lợi của nó. Một tính chất lý hóa quan trọng là tính không tan của nó trong hầu hết các dung môi hữu cơ, trái ngược với độ hòa tan cao trong nước, một đặc tính xác định nhiều ứng dụng của nó.
Vật liệu được cung cấp dưới dạngbột tinh thể màu trắng, chảy tự do, đảm bảo dễ dàng xử lý và định lượng chính xác. Nhận dạng duy nhất của nó được xác nhận bởiCAS No. 141-53-7. Chất lượng và tính nhất quán được đảm bảo thông qua các chứng nhận quốc tế nhưREACH và ISO. Một đặc điểm xác định là độ hòa tan cao trong nước, dẫn đếndung dịch nước kiềm yếu, có vai trò quan trọng trong chức năng của nó như một chất đệm trong các hệ thống hóa học và sinh học khác nhau.
Trong thức ăn chăn nuôi, natri formate được công nhận là một chất bổ sung dinh dưỡng an toàn và hiệu quả. Theo các đánh giá quy định, nó được coi là an toàn cho tất cả các loài động vật khi được đưa vào thức ăn hoàn chỉnh với nồng độ tối đa là 10.000 mg/kg (tính theo đương lượng axit formic). Vai trò chính của nó là mộtnguồn natri trong chế độ ăn uống, một khoáng chất thiết yếu cho các chức năng sinh lý bao gồm dẫn truyền thần kinh và cân bằng chất lỏng. Quan trọng là, các nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng, ở mức sử dụng được khuyến nghị, nókhông có tác động tiêu cực nào có thể nhận thấy đối với quần thể vi sinh vật có lợitrong nguyên liệu thức ăn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy để cung cấp natri thiết yếu mà không làm gián đoạn hệ sinh thái vi sinh vật mong manh của thức ăn hoặc đường tiêu hóa của động vật, do đó hỗ trợ sức khỏe và năng suất tổng thể của động vật. Tính ổn định và bản chất không hút ẩm của nó còn góp phần vào độ tin cậy của nó như một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi.